pister
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pis.te/
Ngoại động từ sửa
pister ngoại động từ /pis.te/
- Theo hút, theo dõi.
- Pister un lièvre — theo hút con thỏ rừng
- Pister un voleur — theo dõi tên kẻ trộm
Ngoại động từ sửa
pister ngoại động từ /pis.te/
- (Dược học) Tán (thuốc).
Tham khảo sửa
- "pister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)