Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpi.kənt.li/

Phó từ sửa

piquantly /ˈpi.kənt.li/

  1. Có vị cay cay.
  2. <bóng> kích thích, kích động nhẹ.

Tham khảo sửa