Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pipi
/pi.pi/
pipis
/pi.pi/

pipi /pi.pi/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Nước đái.
    Faire pipi — đái
    du pipi de chat — rượu nhạt phèo

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pipi
/pi.pi/
pipis
/pi.pi/

pipi /pi.pi/

  1. Như pipit.

Tham khảo sửa