pipi
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pi.pi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pipi /pi.pi/ |
pipis /pi.pi/ |
pipi gđ /pi.pi/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Nước đái.
- Faire pipi — đái
- du pipi de chat — rượu nhạt phèo
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pipi /pi.pi/ |
pipis /pi.pi/ |
pipi gđ /pi.pi/
Tham khảo sửa
- "pipi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)