piper
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɑɪ.pɜː/
Danh từ sửa
piper /ˈpɑɪ.pɜː/
Thành ngữ sửa
- to pay the piper: Đứng ra chi phí mọi khoản, đứng ra chịu mọi tổn phí.
- he who pays the piper calth the tume: Xem Pay
Tham khảo sửa
- "piper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pi.pe/
Nội động từ sửa
piper nội động từ /pi.pe/
Ngoại động từ sửa
piper ngoại động từ /pi.pe/
Tham khảo sửa
- "piper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)