Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑɪ.pɜː/

Danh từ sửa

piper /ˈpɑɪ.pɜː/

  1. Người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi.
  2. Người mắc bệnh thở khò khè.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
piper

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

piper nội động từ /pi.pe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Săn chim theo lối nhử bẫy.
    ne pas piper — nín thinh

Ngoại động từ sửa

piper ngoại động từ /pi.pe/

  1. Nhử bẫy (chim).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa bịp.
    pipe des cartes — chia bài gian

Tham khảo sửa