pipeclay
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
pipeclay
- Đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá).
- (Quân sự) Bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng).
- (Nghĩa bóng) Sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục.
Ngoại động từ sửa
pipeclay ngoại động từ
Tham khảo sửa
- "pipeclay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)