Tiếng Pháp sửa

 
pion

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pion
/pjɔ̃/
pions
/pjɔ̃/

pion /pjɔ̃/

  1. Con tốt (trong trò chơi cờ) quân (trong một số trò chơi khác).
  2. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Viên giám thị.
    damer le pion à quelqu'un — xem damer

Tham khảo sửa