Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌfoʊld/

Danh từ sửa

pinfold /.ˌfoʊld/

  1. Trại nhốt súc vật lạc.

Ngoại động từ sửa

pinfold ngoại động từ /.ˌfoʊld/

  1. Nhốt (súc vật lạc) vào trại.

Tham khảo sửa