Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pincers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
pincers
Danh từ
sửa
pincers
số nhiều
Cái
kìm
((cũng) a
pair
of
pincers
,
pinchers
).
Càng cua
,
càng
tôm
.
(
Quân sự
) , (như)
pincers_movement
,
pincers_attack
.
Tham khảo
sửa
"
pincers
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)