Tiếng Anh sửa

 
pincers

Danh từ sửa

pincers số nhiều

  1. Cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers).
  2. Càng cua, càng tôm.
  3. (Quân sự) , (như) pincers_movement, pincers_attack.

Tham khảo sửa