Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít pils pilsen
Số nhiều pils pilsene

pils

  1. Một loại bia, rượu bia.
    De tok en halv pils til maten.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa