Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pilleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.jœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
pilleuse
/pi.jøz/
pilleurs
/pi.jœʁ/
Số nhiều
pilleuse
/pi.jøz/
pilleurs
/pi.jœʁ/
pilleur
/pi.jœʁ/
kẻ cướp phá
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn cắp văn
Tham khảo
sửa
"
pilleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)