Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.lɪd.ʒɜː/

Danh từ sửa

pillager /ˈpɪ.lɪd.ʒɜː/

  1. kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá.

Tham khảo sửa