Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑɪk.ˌstæf/

Danh từ sửa

pikestaff /ˈpɑɪk.ˌstæf/

  1. Cán giáo, cán mác.

Thành ngữ sửa

  • [as] plain as a pikestaff: Xem Plain

Tham khảo sửa