Tiếng Anh sửa

 
pig

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pig (số nhiều pigs) /ˈpɪɡ/

  1. Lợn, heo.
  2. Thịt lợn, thịt heo; thịt lợn sữa.
    roast pig — thịt lợn quay
  3. (Thông tục) Người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ.
  4. Thoi kim loại (chủ yếugang).
  5. Khoanh cam.
  6. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

pig ngoại động từ /ˈpɪɡ/

  1. Đẻ (lợn).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

pig nội động từ /ˈpɪɡ/

  1. Đẻ con (lợn).
  2. bẩn lúc nhúc như lợn.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa