Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pi.fɔ.mɛtʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pifomètre
/pi.fɔ.mɛtʁ/
pifomètre
/pi.fɔ.mɛtʁ/

pifomètre /pi.fɔ.mɛtʁ/

  1. (Thân mật) .
    Au pifomètre — ước lượng phỏng chừng

Tham khảo sửa