Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piffler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
piffler
Người
hay
nói
nhảm nhí
,
người
hay
nói
tào lao
.
người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao.
Tham khảo
sửa
"
piffler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)