Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑɪ.ə.ti/

Danh từ sửa

piety /ˈpɑɪ.ə.ti/

  1. Lòng mộ đạo.
  2. Lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc.
    filiat piety — lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ

Tham khảo sửa