Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.dᵊ.liɳ/

Tính từ sửa

piddling /ˈpɪ.dᵊ.liɳ/

  1. Tầm thường, không quan trọng; nhỏ.

Tham khảo sửa