Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɪk.ˈtɔr.i.əl.li/

Phó từ sửa

pictorially /pɪk.ˈtɔr.i.əl.li/

  1. Bằng hình tượng, bằng tranh ảnh.
  2. trành ảnh.

Tham khảo sửa