Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɪ.kə.ˈti/

Danh từ sửa

picotee /ˌpɪ.kə.ˈti/

  1. (Thực vật học) Hoa cẩm chướng cánh viền.

Tham khảo sửa