Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ pick + pocket.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pickpocket (số nhiều pickpockets)

  1. Kẻ móc túi.

Động từ sửa

pickpocket (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn pickpockets, phân từ hiện tại pickpocketing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ pickpocketed)

  1. Móc túi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pik.pɔ.kɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pickpocket
/pik.pɔ.kɛt/
pickpockets
/pik.pɔ.kɛt/

pickpocket /pik.pɔ.kɛt/

  1. Kẻ móc túi.

Tham khảo sửa