Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fu˧˧ ɲən˧˧fu˧˥ ɲəŋ˧˥fu˧˧ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˥ ɲən˧˥fu˧˥˧ ɲən˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

phu nhân

  1. Vợ vua chư hầu thời phong kiến.
  2. Chức vua phong cho vợ các quan to thời phong kiến.
  3. Người đàn bà quý phái.

Tham khảo sửa