Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfreɪ.ziɳ/

Động từ sửa

phrasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "phrase" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

phrasing /ˈfreɪ.ziɳ/

  1. <nhạc> cách phân nhịp.
  2. Ngữ ; cách nói, cách viết.

Tham khảo sửa