Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈtɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ sửa

photographer /fə.ˈtɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh.

Tham khảo sửa