Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

phoney

  1. (Từ lóng) Giả vờ (ốm... ).
  2. Giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang... ).

Tham khảo sửa