Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /flɛɡ.ˈmæ.tɪk/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ phlegm + -atic.

Tính từ sửa

phlegmatic (so sánh hơn more phlegmatic, so sánh nhất most phlegmatic) /flɛɡ.ˈmæ.tɪk/

  1. Phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Đầy đờm dãi (có nghĩa phớt tỉnh).
  3. Tiết ra, dẫn đến, hay đầy đờm dãi.
  4. Ướt, đẫm nước, sũng nước.

Đồng nghĩa sửa

phớt tỉnh

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa