Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɪ.ˈluː.mə.nɪst/

Danh từ sửa

phillumenist /fɪ.ˈluː.mə.nɪst/

  1. Người nghiên cứu nhãn diêm.
  2. Người sưu tầm nhãn diêm.

Tham khảo sửa