Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kajŋ˧˥˧˥ ka̰n˩˧˧˧ kan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kajŋ˩˩˧˥˧ ka̰jŋ˩˧

Danh từ sửa

phe cánh

  1. Tập hợp người hoặc tổ chức câu kết với nhaunhững quyền lợi không chính đáng (nói khái quát).

Tham khảo sửa