Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phe cánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɛ
˧˧
kajŋ
˧˥
fɛ
˧˥
ka̰n
˩˧
fɛ
˧˧
kan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɛ
˧˥
kajŋ
˩˩
fɛ
˧˥˧
ka̰jŋ
˩˧
Danh từ
sửa
phe cánh
Tập hợp
người
hoặc
tổ chức
câu kết
với nhau
vì
những
quyền lợi
không
chính đáng
(nói khái quát).
Tham khảo
sửa
"
phe cánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)