Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfæ.rən.ˈdʒi.əl/

Tính từ sửa

pharyngeal /ˌfæ.rən.ˈdʒi.əl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) hầu.

Tham khảo sửa