Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fa.lɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
phalère
/fa.lɛʁ/
phalère
/fa.lɛʁ/

phalère gc /fa.lɛʁ/

  1. (Động vật học) Bướm đầu bò.

Tham khảo sửa