phụ đính
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵʔ˨˩ ɗïŋ˧˥ | fṵ˨˨ ɗḭ̈n˩˧ | fu˨˩˨ ɗɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fu˨˨ ɗïŋ˩˩ | fṵ˨˨ ɗïŋ˩˩ | fṵ˨˨ ɗḭ̈ŋ˩˧ |
phụ đính
Danh từ sửa
- văn bản có nội dung để bổ sung hoặc điều chỉnh nội dung vào tài liệu trước đó.
Động từ sửa
- hành động đính kèm thêm một văn bản để bổ sung hoặc điều chỉnh nội dung vào tài liệu sẵn có.