Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṳ˨˩ taːŋ˧˧fu˧˧ taːŋ˧˥fu˨˩ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˧ taːŋ˧˥fu˧˧ taːŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

phù tang

  1. Phù trì đám tang, cũng nghĩa như hộ tang.

Dịch sửa

Tham khảo sửa