phóng viên
Tiếng Việt sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˥ viən˧˧ | fa̰wŋ˩˧ jiəŋ˧˥ | fawŋ˧˥ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˩˩ viən˧˥ | fa̰wŋ˩˧ viən˧˥˧ |
Danh từ sửa
phóng viên
- Người chuyên đi lấy tin để viết bài công bố trên đài, báo.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "phóng viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)