pfennig
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɛ.nɪɡ/
Danh từ sửa
pfennig /ˈfɛ.nɪɡ/
- Đồng xu Đức.
Tham khảo sửa
- "pfennig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pfe.niɡ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pfennig /pfe.niɡ/ |
pfennigs /pfe.niɡ/ |
pfennig gđ /pfe.niɡ/
Tham khảo sửa
- "pfennig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)