Tiếng Anh sửa

 
peyote

Cách phát âm sửa

  • IPA: /peɪ.ˈoʊ.ti/

Danh từ sửa

peyote /peɪ.ˈoʊ.ti/

  1. Xương rồng Mêhicô (loại nhỏ thân tròn).
  2. Chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này.

Tham khảo sửa