Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pet /ˈpɛt/

  1. Cơn giận, cơn giận dỗi.
    to take the pet; to be in a pet — giận dỗi
  2. Con vật yêu quý, vật cưng.
  3. Người yêu quý, con cưng...
    to make a pet of a child — cưng một đứa bé
  4. (Định ngữ) Cưng, yêu quý, thích nhất.
    pet name — tên gọi cưng, tên gọi thân
    pet subject — môn thích nhất

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

pet ngoại động từ /ˈpɛt/

  1. Cưng, nuông, yêu quý.

Thành ngữ sửa

  • petting party: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pet
/pɛ/
pets
/pɛ/

pet /pɛ/

  1. (Tục) Cái rắm.
    ça ne vaut pas pet de lapin — (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
    il va y avoir du pet — (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
    pet de maçon — (thông tục) rắm vãi cứt
    pet honteux — (thông tục) rắm ngầm

Thán từ sửa

pet

  1. Coi chừng!

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng War-Jaintia sửa

Động từ sửa

pet

  1. (Lamin) thổi.

Tham khảo sửa

  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.