Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

perversity (đếm đượckhông đếm được, số nhiều perversities)

  1. Tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm).
  2. Sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ.
  3. Tính cáu kỉnh, tính trái thói.
  4. Cảnh éo le.
  5. Tính tai ác.

Tham khảo sửa