Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.ˈvɜːs.nəs/

Danh từ sửa

perverseness /ˌpɜː.ˈvɜːs.nəs/

  1. Tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm).
  2. Sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ.
  3. Tính cáu kỉnh, tính trái thói.
  4. Cảnh éo le.
  5. Tính tai ác.

Tham khảo sửa