pert
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɜːt/
Tính từ sửa
pert /ˈpɜːt/
- Sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ... ).
- a pert answer — một câu trả lời sỗ sàng
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hoạt bát, nhanh nhẩu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoẻ mạnh.
Tham khảo sửa
- "pert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)