Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɜː.ˈsweɪ.ʒən/

Danh từ sửa

persuasion (đếm đượckhông đếm được, số nhiều persuasions)

  1. Sự làm cho tin, sự thuyết phục.
  2. Sự tin, sự tin chắc.
    it is my persuasion that — tôi tin chắc rằng
  3. Tín ngưỡng; giáo phái.
    to be of the Roman Catholic persuasion — theo giáo hội La-mã
  4. (Đùa cợt) Loại, phái, giới.
    no one of the trade persuasion was there — không có ai là nam giới ở đó cả

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
persuasion
/pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/
persuasion
/pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/

persuasion gc /pɛʁ.sɥa.zjɔ̃/

  1. Sự thuyết phục.
  2. Sự tin chắc.
    J'ai la persuasion que vous réussirez — tôi tin chắc là anh sẽ thành công

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa