Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.sə.ˌneɪt/

Tính từ sửa

personate /ˈpɜː.sə.ˌneɪt/

  1. [[<thực>|<thực>]] hình mõm chó.

Ngoại động từ sửa

personate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn personates, phân từ hiện tại personating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ personated)

  1. Đóng vai.
  2. Giả vờ là (người khác).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa