personate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɜː.sə.ˌneɪt/
Tính từ sửa
personate /ˈpɜː.sə.ˌneɪt/
Ngoại động từ sửa
personate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn personates, phân từ hiện tại personating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ personated)
Chia động từ sửa
personate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "personate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)