Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
persian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.ʒən/
Tính từ
sửa
persian
/ˈpɜː.ʒən/
(
Thuộc
)
Ba
tư
.
persian
carpet
— thảm Ba tư
persian
cat
— mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)
Danh từ
sửa
persian
/ˈpɜː.ʒən/
Người
Ba
tư
.
Tiếng
Ba
tư
.
Tham khảo
sửa
"
persian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)