Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɜː.ˈnɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ sửa

perniciousness /pɜː.ˈnɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính độc hại, tính nguy hại.

Tham khảo sửa