Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɜː.ˈmɪ.sɪv/

Tính từ sửa

permissive /pɜː.ˈmɪ.sɪv/

  1. Cho phép; chấp nhận.
  2. Tuỳ ý, không bắt buộc.
    permissive legislation — luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dễ dãi.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)