permisjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | permisjon | permisjonen |
Số nhiều | permisjoner | permisjonene |
permisjon gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) permisjonssøknad gđ: Đơn xin nghỉ phép.
- (1) permisjonsvarsel gđ: Sự thông báo sa thải.
Tham khảo
sửa- "permisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)