Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.mi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

permeation /ˌpɜː.mi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua.

Tham khảo sửa