Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.mi.ə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

permeability /ˌpɜː.mi.ə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính thấm.
  2. (Điện học) Độ thấm từ.

Tham khảo sửa