Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.ˌlɑɪt/

Danh từ sửa

perlite /ˈpɜː.ˌlɑɪt/

  1. Peclit, đá trân châu.

Tham khảo sửa