Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ɪ.ˌwɪɡ/

Danh từ sửa

periwig /ˈpɛr.ɪ.ˌwɪɡ/

  1. Bộ tóc giả.

Tham khảo sửa