Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɛr.ə.tə.ˈni.əm/

Danh từ sửa

peritoneum số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/ /ˌpɛr.ə.tə.ˈni.əm/

  1. (Giải phẫu) Màng bụng.

Tham khảo sửa