Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈrɪ.fə.ri/

Danh từ sửa

periphery /pə.ˈrɪ.fə.ri/

  1. Chu vi.
  2. Ngoại vi, ngoại biên.

Tham khảo sửa